--

cầm nắm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm nắm

+  

  • (động từ) Prehensile
    • Đuôi cầm nắm được của khỉ
      The monkey's prehensile tail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm nắm"
Lượt xem: 610